Cell Pin 18650 LISHEN Li-ion 3.6V 2600mah 5C 13A
Thông số kỹ thuật cell pin 18650 Lishen Li-ion
- Thương hiệu: Lishen
- Model: Lishen18650 -SK
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2600mAh
- Nội trở trung bình: 15mΩ – 18mΩ
- Dòng xả liên tục: 7.8A
- Dòng xả tức thì: 15A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 1.3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 18650 EVE Li-ion 3.6V 2600mah 5C - Xả 13A
Thông số kỹ thuật cell pin 18650 EVE Li-ion
- Thương hiệu: EVE Li-ion
- Model: EVE18650-26V
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2600mAh
- Nội trở trung bình: 16mΩ – 19mΩ
- Dòng xả liên tục: 7.8A
- Dòng xả tức thì: 15A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 1.3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 18650 HIGH STAR Li-ion 3.6V 2000mah 15C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin HIGHSTAR18650
- Thương hiệu: HIGHSTAR
- Model: HIGHSTAR18650
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2000mAh
- Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
- Dòng xả liên tục: 10C 20A
- Dòng xả tức thì: 15C 30A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 4A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 26700 EVPS26700 Li-ion 3.2V 4000mah 5C - Xả 20A
Thông số kỹ thuật cell pin EVPS 26700
- Thương hiệu: EVPS
- Model: EVPS26700
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 26700 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 4000mAh
- Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 13A
- Dòng xả tức thì: 5C 20A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 2A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 26x70mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 32700 HT32700 LiFePO4 3.2V 6000mah 5C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin HT32700
- Thương hiệu: HT
- Model: HT32700
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32700 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 6000mAh
- Nội trở trung bình: 5mΩ – 8mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 18A
- Dòng xả tức thì: 5C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x70mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 33140 GOTION33140 LiFePO4 3.2V 15Ah 2C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin GOTION33140
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION33140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 15A
- Dòng xả tức thì: 2C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 32140 JSK32140 LiFePO4 3.2V 15Ah 5C - Xả 75A/10S
Thông số kỹ thuật cell pin JSK32140
- Thương hiệu: JSK
- Model: JSK32140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 33138 TB33138 LiFePO4 3.2V 15Ah 3C - Xả 45A
Thông số kỹ thuật cell pin TB33138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB33138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.5mΩ – 1.9mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 40138 TB40138 LiFePO4 3.2V 20Ah 3C - Xả 60A
Thông số kỹ thuật cell pin 40138 TB40138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB40138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 40138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 1.0mΩ – 1.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 60A
- Dòng xả tức thì: 4C 80A/5S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 40x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION54AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 54Ah GOTION LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 0.4mΩ – 0.6mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 108A
- Dòng xả tức thì: 3C 150A/3S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 30x148x113mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
- Thương hiệu: REPT
- Model: REPT100AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 100Ah REPT LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 100Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 100A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/30S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 50x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
- Thương hiệu: SUNWODA
- Model: SUNWODA106Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 104Ah SUNWODA LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 104Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 200A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/60S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 52x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: HITHIUM
- Model: HITHIUM280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah HITHIUM LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: EVE
- Model: EVE280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE314Ah 1C 314A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: EVE
- Model: EVE280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.22mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 314A
- Dòng xả tức thì: 1C 314A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 340A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 314A
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION340Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 340Ah GOTION LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 340A
- Dòng xả tức thì: 1C 340A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 82x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)
- Công suất Pin: 12.8V4AH (48WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 4AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/8A (90CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/12A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 0.6KG
- Kích thước pin: 112*69*88mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700 hoặc 32700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy Winner 150, Vision, Airblade 110
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)
- Công suất Pin: 12.8V6AH (72WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 6AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3A/12A (120CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 6A/18A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 0.6KG
- Kích thước pin: 119*69*106mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy SH MODE, PCX, Airblade 125, Airblade 150, Lead 125
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)
- Công suất Pin: 12.8V8AH (96WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 8AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/10A (150CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/18A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 1.1KG
- Kích thước pin: 137*77*123mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy và xe tay Ga
BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH (307WH) PIN LiFePO4 3.2V 32700
Thông số kỹ thuật BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH PIN LiFePO4 3.2V 32700
- Công suất Pin: 12V 24AH (307WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 24AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 15A/15A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 20A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 3KG
- Kích thước pin: 137*77*123mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700
- ứng dụng:
- UPS cho thiết bị viễn thông, máy tính, router, server nhỏ
- Nguồn lưu trữ năng lượng mặt trời mini
- Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, camera an ninh
- Thiết bị đo đạc, y tế, robot tự hành
- Nguồn dự phòng xe điện, thiết bị du lịch ngoài trời