CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SX - TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG
Hotline: 0978000072 - 0974776053
Năng lượng mặt trời

Cell Pin 18650 LISHEN Li-ion 3.6V 2600mah 5C 13A

40.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin 18650 Lishen Li-ion

  • Thương hiệu: Lishen
  • Model: Lishen18650 -SK
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: Li-ion tròn 18650
  • Điện thế danh định: 3.6V
  • Điện thế sạc đầy: 4.2V
  • Dung lượng thật: 2600mAh
  • Nội trở trung bình: 15mΩ – 18mΩ
  • Dòng xả liên tục: 7.8A
  • Dòng xả tức thì: 15A
  • Điện thế sạc max: 4.2V max
  • Dòng sạc chuẩn: 1.3A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 18x65mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin 18650 EVE Li-ion 3.6V 2600mah 5C - Xả 13A

35.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin 18650 EVE Li-ion

  • Thương hiệu: EVE Li-ion
  • Model: EVE18650-26V
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: Li-ion tròn 18650
  • Điện thế danh định: 3.6V
  • Điện thế sạc đầy: 4.2V
  • Dung lượng thật: 2600mAh
  • Nội trở trung bình: 16mΩ – 19mΩ
  • Dòng xả liên tục: 7.8A
  • Dòng xả tức thì: 15A
  • Điện thế sạc max: 4.2V max
  • Dòng sạc chuẩn: 1.3A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 18x65mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin 18650 HIGH STAR Li-ion 3.6V 2000mah 15C - Xả 30A

33.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin HIGHSTAR18650

  • Thương hiệu: HIGHSTAR
  • Model: HIGHSTAR18650
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: Li-ion tròn 18650
  • Điện thế danh định: 3.6V
  • Điện thế sạc đầy: 4.2V
  • Dung lượng thật: 2000mAh
  • Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
  • Dòng xả liên tục: 10C 20A
  • Dòng xả tức thì: 15C 30A
  • Điện thế sạc max: 4.2V max
  • Dòng sạc chuẩn: 4A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 18x65mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin 26700 EVPS26700 Li-ion 3.2V 4000mah 5C - Xả 20A

49.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin EVPS 26700

  • Thương hiệu: EVPS
  • Model: EVPS26700 
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 26700 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 4000mAh
  • Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
  • Dòng xả liên tục: 3C 13A
  • Dòng xả tức thì: 5C 20A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 2A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 26x70mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin 32700 HT32700 LiFePO4 3.2V 6000mah 5C - Xả 30A

43.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin HT32700

  • Thương hiệu: HT
  • Model: HT32700
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 32700 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 6000mAh
  • Nội trở trung bình: 5mΩ – 8mΩ
  • Dòng xả liên tục: 3C 18A
  • Dòng xả tức thì: 5C 30A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 3A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 32x70mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Pin sắt Lithium 33140 GOTION33140 LiFePO4 3.2V 15Ah 2C - Xả 30A

82.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin GOTION33140

  • Thương hiệu: GOTION
  • Model: GOTION33140
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 33140 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 15000mAh
  • Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 15A
  • Dòng xả tức thì: 2C 30A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 7.5A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 33x140mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Pin sắt Lithium 32140 JSK32140 LiFePO4 3.2V 15Ah 5C - Xả 75A/10S

82.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin JSK32140

  • Thương hiệu: JSK
  • Model: JSK32140
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 32140 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 15000mAh
  • Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
  • Dòng xả liên tục: 3C 45A
  • Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 7.5A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 32x140mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Pin sắt Lithium 33138 TB33138 LiFePO4 3.2V 15Ah 3C - Xả 45A

122.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin TB33138

  • Thương hiệu: TB
  • Model: TB33138
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 33138 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 15000mAh
  • Nội trở trung bình: 1.5mΩ – 1.9mΩ
  • Dòng xả liên tục: 3C 45A
  • Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 7.5A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 33x138mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Pin sắt Lithium 40138 TB40138 LiFePO4 3.2V 20Ah 3C - Xả 60A

140.000 đ

Thông số kỹ thuật cell pin 40138 TB40138

  • Thương hiệu: TB
  • Model: TB40138
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 40138 LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 20000mAh
  • Nội trở trung bình: 1.0mΩ – 1.5mΩ
  • Dòng xả liên tục: 3C 60A
  • Dòng xả tức thì: 4C 80A/5S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 7.5A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 40x138mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah

537.000 đ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah

  • Thương hiệu: GOTION
  • Model: GOTION54AH
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 54Ah GOTION LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 20000mAh
  • Nội trở trung bình: 0.4mΩ – 0.6mΩ
  • Dòng xả liên tục: 2C 108A
  • Dòng xả tức thì: 3C 150A/3S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 15A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 30x148x113mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah

Liên hệ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah

  • Thương hiệu: REPT
  • Model: REPT100AH
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 100Ah REPT LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 100Ah
  • Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 100A
  • Dòng xả tức thì: 3C 300A/30S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 15A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 50x148x119mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A

Liên hệ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A

  • Thương hiệu: SUNWODA
  • Model: SUNWODA106Ah
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 104Ah SUNWODA LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 104Ah
  • Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
  • Dòng xả liên tục: 2C 200A
  • Dòng xả tức thì: 3C 300A/60S
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 15A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 52x148x119mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A

1.263.000 đ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A

  • Thương hiệu: HITHIUM
  • Model: HITHIUM280Ah
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 280Ah HITHIUM LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 280Ah
  • Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 280A
  • Dòng xả tức thì: 1C 280A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 100A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 72x174x205mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A

1.550.000 đ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A

  • Thương hiệu: EVE
  • Model: EVE280Ah
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 280Ah
  • Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 280A
  • Dòng xả tức thì: 1C 280A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 100A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 72x174x205mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE314Ah 1C 314A

1.600.000 đ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE280Ah 1C 280A

  • Thương hiệu: EVE
  • Model: EVE280Ah
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 280Ah
  • Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.22mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 314A
  • Dòng xả tức thì: 1C 314A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 100A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 72x174x205mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 340A

1.680.000 đ

Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 314A

  • Thương hiệu: GOTION
  • Model: GOTION340Ah
  • Loại pin: Pin sạc
  • Loại cell: 3.2V 340Ah GOTION LiFePO4
  • Điện thế danh định: 3.2V
  • Điện thế sạc đầy: 3.65V
  • Dung lượng thật: 280Ah
  • Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
  • Dòng xả liên tục: 1C 340A
  • Dòng xả tức thì: 1C 340A
  • Điện thế sạc max: 3.65V max
  • Dòng sạc chuẩn: 100A
  • Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
  • Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
  • Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
  • Kích thước: 82x174x205mm
  • Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…

PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)

350.000 đ

Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)

  • Công suất Pin: 12.8V4AH (48WH)
  • Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
  • Công suất định danh: 4AH
  • Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/8A (90CCA)
  • Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/12A
  • Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
  • Trọng lượng pin: 0.6KG
  • Kích thước pin: 112*69*88mm
  • Chu kỳ thời gian: 2000
  • Có thể sử dụng Cell Pin: 26700 hoặc 32700 
  • ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy Winner 150, Vision, Airblade 110

PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)

450.000 đ

Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)

  • Công suất Pin: 12.8V6AH (72WH)
  • Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
  • Công suất định danh: 6AH
  • Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3A/12A (120CCA)
  • Dòng điện sạc/xả tối đa: 6A/18A
  • Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
  • Trọng lượng pin: 0.6KG
  • Kích thước pin: 119*69*106mm
  • Chu kỳ thời gian: 2000
  • Có thể sử dụng Cell Pin: 32700 
  • ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy SH MODE, PCX, Airblade 125,  Airblade 150, Lead 125

PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)

500.000 đ

Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)

  • Công suất Pin: 12.8V8AH (96WH)
  • Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
  • Công suất định danh: 8AH
  • Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/10A (150CCA)
  • Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/18A
  • Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
  • Trọng lượng pin: 1.1KG
  • Kích thước pin: 137*77*123mm
  • Chu kỳ thời gian: 2000
  • Có thể sử dụng Cell Pin: 26700 
  • ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy và xe tay Ga

BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH (307WH) PIN LiFePO4 3.2V 32700

1.583.000 đ

Thông số kỹ thuật BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH PIN LiFePO4 3.2V 32700

  • Công suất Pin: 12V 24AH (307WH)
  • Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
  • Công suất định danh: 24AH
  • Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 15A/15A
  • Dòng điện sạc/xả tối đa: 20A/30A
  • Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
  • Trọng lượng pin: 3KG
  • Kích thước pin: 137*77*123mm
  • Chu kỳ thời gian: 2000
  • Có thể sử dụng Cell Pin: 26700 
  • ứng dụng: 

- UPS cho thiết bị viễn thông, máy tính, router, server nhỏ

Nguồn lưu trữ năng lượng mặt trời mini

Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, camera an ninh

Thiết bị đo đạc, y tế, robot tự hành

Nguồn dự phòng xe điện, thiết bị du lịch ngoài trời

Công trình đã thi công
Tin tức mới
ĐÈN LED ÂM TRẦN MUA Ở ĐÂU ? ĐÈN ÂM TRẦN NÀO TỐT NHẤT HIỆN NAY

ĐÈN LED ÂM TRẦN MUA Ở ĐÂU ? ĐÈN ÂM TRẦN NÀO TỐT NHẤT HIỆN NAY

06/05/2021
chính vì thế chúng ta cần chọn ra một thương hiệu đèn led âm trần có giá cả phù hợp và chất lượng luôn đặt lên hàng đầu. Ngoài ra chúng ta nên chọn các thương hiệu có tên tuổi, đã được người tiêu dùng sử dụng nhiều. như đèn led âm trần Philips, đèn led âm trần RA>95, đèn led âm trần SAT, đèn led âm trần TBD LIGHTING, đèn led âm trần spotlight cao cấp, đèn led âm trần CAO CẤP, đèn led âm trần KHÔNG VIỀN, đèn led âm trần RA>95……. Ngoài ra còn có một số thương hiệu đèn led âm trần khác.
CÁC LOẠI ĐÈN LED THÍCH HỢP CHIẾU SÁNG PHÒNG KHÁCH

CÁC LOẠI ĐÈN LED THÍCH HỢP CHIẾU SÁNG PHÒNG KHÁCH

18/06/2019
Tính đặc biệt của phòng khách là không gian sinh hoạt chung của tất cả thành viên trong nhà, mọi người có thể cùng nhau trò chuyện, xem phim ở căn phòng này.Trong đó ánh sáng xung quanh hay còn gọi là ánh sáng chung là kiểu ánh sáng dịu nhẹ vừa đủ chiếu sáng phòng khách mà không gây chói cho thị giác chúng ta.
Đèn Đường Dùng Phổ Biến Trong Đời Sống Tại Việt Nam

Đèn Đường Dùng Phổ Biến Trong Đời Sống Tại Việt Nam

18/06/2019
Ứng dụng đèn đường led chiếu sáng về đường phố, đường nông thôn, sân vườn, công viên. Dường như đèn đường là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, đảm bảo an toàn giao thông, phục vụ ánh sáng cho người tham gia giao thông trên đường phố.
Tiêu chuẩn IP là gì ? ý nghĩa?

Tiêu chuẩn IP là gì ? ý nghĩa?

18/06/2019
Chỉ số IP là tiêu chuẩn chống nước chống bụi khi sử dụng đèn ngoài trời, Theo tiêu chuẩn của các nhà sản xuất nói lên sự an toàn cũng chất lượng của sản phẩm khi sử dụng ngoài trời
Các Loại Đèn Pha Chiếu Sáng Sân Bóng Đá

Các Loại Đèn Pha Chiếu Sáng Sân Bóng Đá

18/06/2019
Hệ thống chiếu sáng cho các sân bóng đá, sân golf , sân tennis... là một phần không thể thiếu nhất là về ban đêm. Công việc tập trung vào ban ngày nên mọi người có thể giải trí vào ban đêm, nên hệ thống chiếu sáng cho các sân là một phần rất quan trọng.
Tiết kiệm chi phí

Tiết kiệm chi phí

Sử dụng đèn led là tiết kiệm một chi phí, tiết kiệm điện, tăng thu nhập cá nhân, tổ chức, công ty...
Sản phẩm chât lượng

Sản phẩm chât lượng

Đèn led chất lượng mang lại sự yên tâm, bền bĩ, thẩm mỹ cho người người tiêu dùng.
Bảo hành lâu dài

Bảo hành lâu dài

Chế độ bảo hành từ 24 tháng đến 5 năm, khẳng định sự chất lượng, chế độ hậu mãi tốt về sau
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Hỗ trợ giải đáp thắc mắc tận tình, tư vấn các loại đèn mới một cách chuyên nghiệp

Liên hệ đặt hàng tại đây

Đăng ký email của bạn để nhận thông tin cập nhật về các dịch vụ của chúng tôi