ĐÓNG PIN XE ĐIỆN VINFAST EVO LITE / NEO 1800W 72V 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
Thông số kỹ thuật KHỐI PIN 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
- Công suất lớn nhất : 1800 W( theo nhà sản xuất)
- Công suất Pin: 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Điện áp định danh: 72V (60V~87.6V)
- Công suất định danh: 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 10A/10A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 30A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP54
- Trọng lượng pin: Tuỳ từng kích thước
- Kích thước pin: từng từng dung lượng khách hàng theo yêu cầu
- Chu kỳ thời gian: 2000
- giao tiếp truyền thông: Bluetooth JBD
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700, 32140, 33140, 40138, Calb, Eve, Gotion, Sunwoda, Highstar, Rept
- Thùng vỏ Inox 304
- Phụ kiện: kèm sạc tương ứng
- Bảo hành: từ 1-2 năm, tuỳ từng cấu hình khách chọn lựa
ĐÓNG PIN MAKITA 12V 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN MAKITA 12V 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất định danh: 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 32700 HT32700 LiFePO4 3.2V 6000mah 5C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin HT32700
- Thương hiệu: HT
- Model: HT32700
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32700 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 6000mAh
- Nội trở trung bình: 5mΩ – 8mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 18A
- Dòng xả tức thì: 5C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x70mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN XE ĐIỆN VINFAST KLARA S/S2 3000W 72V 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
Thông số kỹ thuật KHỐI PIN 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
- Công suất lớn nhất : 3000 W( theo nhà sản xuất)
- Công suất Pin: 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Điện áp định danh: 72V (60V~87.6V)
- Công suất định danh: 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 10A/10A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 30A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP54
- Trọng lượng pin: Tuỳ từng kích thước
- Kích thước pin: từng từng dung lượng khách hàng theo yêu cầu
- Chu kỳ thời gian: 2000
- giao tiếp truyền thông: Bluetooth JBD
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700, 32140, 33140, 40138, Calb, Eve, Gotion, Sunwoda, Highstar, Rept
- Thùng vỏ Inox 304
- Phụ kiện: kèm sạc tương ứng
- Bảo hành: từ 1-2 năm, tuỳ từng cấu hình khách chọn lựa
ĐÓNG PIN DEWALT 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN DEWALT 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 33140 GOTION33140 LiFePO4 3.2V 15Ah 2C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin GOTION33140
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION33140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 15A
- Dòng xả tức thì: 2C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN XE ĐIỆN VINFAST VENTO S/NEO 5200W 76.8V 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
Thông số kỹ thuật KHỐI PIN 76.8V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
- Công suất lớn nhất : 5200 W( theo nhà sản xuất)
- Công suất Pin: 76.8V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Điện áp định danh: 76.8V (76V~87.6V)
- Công suất định danh: 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 10A/10A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 30A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP54
- Trọng lượng pin: Tuỳ từng kích thước
- Kích thước pin: từng từng dung lượng khách hàng theo yêu cầu
- Chu kỳ thời gian: 2000
- giao tiếp truyền thông: Bluetooth JBD
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700, 32140, 33140, 40138, Calb, Eve, Gotion, Sunwoda, Highstar, Rept
- Thùng vỏ Inox 304
- Phụ kiện: kèm sạc tương ứng
- Bảo hành: từ 1-2 năm, tuỳ từng cấu hình khách chọn lựa
ĐÓNG PIN DEWALT 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN DEWALT 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất Pin: 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 32140 JSK32140 LiFePO4 3.2V 15Ah 5C - Xả 75A/10S
Thông số kỹ thuật cell pin JSK32140
- Thương hiệu: JSK
- Model: JSK32140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN MILWAUKEE 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN MILWAUKEE 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 33138 TB33138 LiFePO4 3.2V 15Ah 3C - Xả 45A
Thông số kỹ thuật cell pin TB33138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB33138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.5mΩ – 1.9mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN MILWAUKEE 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN MILWAUKEE 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 40138 TB40138 LiFePO4 3.2V 20Ah 3C - Xả 60A
Thông số kỹ thuật cell pin 40138 TB40138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB40138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 40138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 1.0mΩ – 1.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 60A
- Dòng xả tức thì: 4C 80A/5S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 40x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN BOSCH 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN BOSCH 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650/21700
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION54AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 54Ah GOTION LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 0.4mΩ – 0.6mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 108A
- Dòng xả tức thì: 3C 150A/3S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 30x148x113mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
ĐÓNG PIN BOSCH 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN BOSCH 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650/21700
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
Pin 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
- Thương hiệu: REPT
- Model: REPT100AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 100Ah REPT LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 100Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 100A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/30S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 50x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
- Thương hiệu: SUNWODA
- Model: SUNWODA106Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 104Ah SUNWODA LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 104Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 200A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/60S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 52x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: HITHIUM
- Model: HITHIUM280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah HITHIUM LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: EVE
- Model: EVE280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
- Trang 2 of 3
- ‹ Trang sau
- 1
- 2
- 3
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››