Giới thiệu Bộ Pin lưu trữ 48V20AH (3.2V 15S1P) Pin Xe Đạp Điện, Pin Xe Máy Điện
Giải pháp năng lượng bền vững cho di chuyển và lưu trữ – Bộ Pin Lithium 48V20Ah (15S1P)
Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng năng lượng sạch ngày càng gia tăng, việc lựa chọn một hệ thống pin hiệu suất cao, an toàn và thân thiện với môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bộ pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) 48V20Ah cấu hình 15S1P là giải pháp lý tưởng, không chỉ dành cho xe đạp điện, xe máy điện mà còn phù hợp với hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời, thiết bị di động công suất lớn và nhiều ứng dụng khác.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, công suất mạnh mẽ cùng tuổi thọ vượt trội, bộ pin này kết hợp với hệ thống quản lý thông minh BMS (có thể tích hợp Bluetooth) mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người dùng cả về hiệu suất lẫn độ bền. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một nguồn năng lượng đáng tin cậy, ổn định và hiện đại.
Thông số kỹ thuật 48V20AH (3.2V 15S1P) Pin Xe Đạp Điện, Pin Xe Máy Điện Vinfast, Pega, Yadea, TAILG, Honda, Yamah, Dibao, nbico, Sonsu, JVC, DK Bike, NIU Technologies,Super Soco
- Công suất Pin: 48V20AH
- Điện áp định danh: 48V (38V~54.7V)
- Công suất định danh: 20AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 10A/10A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 20A/20A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP54
- Trọng lượng pin: 8KG
- Kích thước pin: 100*180*305mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 40138
- ứng dụng:
- Xe máy điện
- Xe đạp điện
- Xe Scooter điện
- Thuyền nhỏ chạy điện (vỏ composite, kayak gắn motor...)
- Robot vận chuyển (AGV, robot kho hàng)
Dưới đây là danh sách những hãng Xe Đạp Điện và Xe Máy Điện lớn, nổi bật hiện nay (cập nhật đến năm 2025), chia theo thị trường Việt Nam và quốc tế:
Tại Việt Nam – Các thương hiệu lớn và phổ biến
1. VinFast (Việt Nam)
- Dòng xe: VinFast Klara, Feliz, Ludo, Evo, Impes, Theon
- Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, động cơ mạnh, bảo hành chính hãng
- Pin: Lithium (thuê hoặc mua), hệ sinh thái trạm sạc
2. Dat Bike (Việt Nam)
- Dòng xe: Weaver, Weaver 200, Weaver++
- Điểm mạnh: Tăng tốc nhanh, động cơ mạnh (up to 7000W), "xe máy điện chuẩn Việt"
- Phù hợp cho đi xa, leo dốc tốt, vận hành như xe xăng
3. Pega (trước đây là HKbike)
- Dòng xe: Pega Aura, Pega eSH, Pega NewTech
- Tập trung vào thiết kế giống xe xăng, giá cả hợp lý
4. Yadea (Trung Quốc – phân phối tại Việt Nam)
- Dòng xe: Yadea G5, Yadea BuyE, Yadea E3, Xmen Neo
- Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, nhiều mẫu, pin lithium hoặc ắc quy
- Mạng lưới đại lý lớn, hậu mãi ổn
5. Dibao (Trung Quốc – phổ biến tại VN)
- Dòng xe: Dibao Pansy, Gogo SS, Xmen, Jeek One
- Giá mềm, nhiều lựa chọn, phù hợp học sinh – sinh viên
6. Anbico, Sonsu, JVC, DK Bike…
- Các thương hiệu xe điện trung cấp, phổ biến tại đại lý bán lẻ
- Dùng nhiều ắc quy chì – phù hợp cho học sinh, nhu cầu cơ bản
Quốc tế – Các hãng nổi tiếng trên thế giới
1. NIU Technologies (Trung Quốc)
- Dòng xe: NIU MQi, NQi, UQi, RQi
- Thiết kế tối giản, hiện đại, pin lithium Bosch, có kết nối app
- Xuất khẩu đi châu Âu, Mỹ, Đông Nam Á
2. Super Soco (Liên doanh Anh – Trung Quốc)
- Dòng xe: TC, TS, CPx
- Thiết kế giống mô-tô cổ điển
- Chất lượng cao, phổ biến ở châu Âu
3. Gogoro (Đài Loan)
- Nổi tiếng với hệ thống trạm đổi pin thông minh
- Dòng xe: Gogoro S, VIVA series
- Hệ sinh thái pin swap (đổi pin) rất phát triển ở Đài Loan, đang mở rộng tại Indonesia, Singapore
4. Ather Energy (Ấn Độ)
- Dòng xe: Ather 450X, Ather Rizta
- Xe điện thông minh, kết nối 4G, màn hình cảm ứng, điều khiển qua điện thoại
5. Ola Electric (Ấn Độ)
- Dòng xe: Ola S1, Ola S1 Air, S1 Pro
- Giá rẻ, nhiều tính năng cao cấp, hệ sinh thái riêng
6. BMW, Honda, Yamaha, Piaggio (phiên bản điện)
Một số mẫu xe điện từ các hãng lớn truyền thống:
- BMW CE 04 – xe tay ga điện cao cấp
- Yamaha E01, Neo’s
- Honda U-Go, EM1 e:
- Piaggio 1
Gợi ý phân khúc người dùng
Nhu cầu sử dụng | Thương hiệu gợi ý |
---|---|
Đi học, đi gần | Yadea, Dibao, Pega, DK Bike |
Đi xa, leo dốc tốt | VinFast, Dat Bike, NIU, Super Soco |
Phong cách mô-tô | Dat Bike, Super Soco, NIU TC/TS |
Yêu công nghệ, App thông minh | NIU, Gogoro, Ather, Ola Electric |
Chất lượng châu Âu | BMW, Piaggio, Yamaha Neo's |
Tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về pin 48V20AH (3.2V 15S1P) dùng cho xe điện, cả về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ứng dụng, và ưu nhược điểm.
1. Thông số cơ bản của pin 48V20AH (3.2V 15S1P)
Thông số | Ý nghĩa & Giải thích |
---|---|
48V | Điện áp danh định của toàn bộ khối pin (pack) |
20AH | Dung lượng: 20 Ampe-giờ (khả năng lưu trữ điện) → cho biết xe chạy được bao lâu |
3.2V | Là điện áp danh định của mỗi cell pin – thường là loại LiFePO₄ (Lithium Iron Phosphate) |
15S1P | 15 cell nối nối tiếp (Series) để đạt 48V, mỗi tầng chỉ 1 cell song song (Parallel) |
2. Tại sao dùng cấu hình 15S1P (48V20Ah)?
- 15S x 3.2V = 48V → đúng chuẩn điện áp của hầu hết động cơ xe điện 48V
- 1P → dùng 1 cell hoặc cụm ghép song song đủ để đạt 20Ah
- Tùy theo loại cell, có thể dùng 1 cell lớn 20Ah (LiFePO₄ dạng prismatic), hoặc nhiều cell nhỏ song song rồi tính là 1P
3. Ứng dụng trong xe điện
Loại xe điện sử dụng:
- Xe máy điện (ví dụ như VinFast, Dat Bike dòng nhỏ)
- Xe đạp điện tải nặng
- Xe scooter điện
- Xe điện ba bánh
- Thuyền điện nhỏ
- Robot vận chuyển công nghiệp (AGV)
Ưu điểm:
- Nguồn điện ổn định 48V – phù hợp với đa số mô-tơ xe điện
- Dung lượng 20Ah (~960Wh) – đủ cho quãng đường từ 40–70km tùy mức tải và mô-tơ
- An toàn cao nếu dùng loại pin LiFePO₄ (chống cháy nổ tốt, tuổi thọ cao)
- Có thể tùy chỉnh gắn thêm BMS (hệ thống quản lý pin) để bảo vệ quá áp, quá xả
4. So sánh với các loại pin khác
Cấu hình pin | Dung lượng (Wh) | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
48V20Ah (LiFePO₄) | ~960Wh | Bền, an toàn, ổn định điện áp | Kích thước lớn hơn Li-ion |
48V20Ah (Lithium-ion) | ~960Wh | Nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ hơn | Dễ nóng, yêu cầu BMS kỹ hơn |
48V12Ah (Li-ion) | ~576Wh | Nhẹ, rẻ | Quãng đường ngắn hơn, yếu hơn |
60V20Ah | ~1200Wh | Mô-tơ mạnh, tăng tốc tốt hơn | Yêu cầu bộ sạc và mô-tơ 60V |
- Luôn sử dụng BMS chất lượng để bảo vệ pin
- Sạc đúng dòng – đúng điện áp (ví dụ: bộ sạc 54.6V cho 48V)
- Không để pin cạn kiệt hoàn toàn, dễ hỏng cell
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh quá nóng
- Nạp xả định kỳ nếu không sử dụng lâu dài
Tổng kết
Pin 48V20Ah (3.2V 15S1P) là cấu hình pin ổn định, an toàn, phù hợp cho hầu hết xe điện phổ thông như xe đạp điện, scooter, xe máy điện tầm trung. Loại pin này có thể dùng LiFePO₄ hoặc Li-ion, tùy theo nhu cầu về trọng lượng – độ bền – giá cả.
Để có một nhà cung cấp pin Lithium lion uy tín chất lượng, chế độ bảo hành và dịch vụ tốt thì CÔNG TY TNHH SX TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG là một trong những Công Ty cung cấp uy tín loại tốt hàng đầu ở TPHCM, đặc biệt là có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Chế độ hậu mãi tốt, có đội nghũ nhân viên tư vấn kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, có thể hỗ trợ khách hàng tư vấn thi công một cách chuyên nghiệp nhất. Ngoài ra chúng tôi nhận sản xuất theo yêu cầu của khách hàng đề xuất.
Mọi chi tiết khách hàng cần hỗ trợ cần tư vấn xin liên hệ :
- SĐT : 0974776053 Mr Thuận + Zalo
- SĐT : 0961333372 Mr Tiến + Zalo
- Mail : thuantrmt@gmail.com
Sản phẩm khác
Cell Pin 18650 LISHEN Li-ion 3.6V 2600mah 5C 13A
Thông số kỹ thuật cell pin 18650 Lishen Li-ion
- Thương hiệu: Lishen
- Model: Lishen18650 -SK
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2600mAh
- Nội trở trung bình: 15mΩ – 18mΩ
- Dòng xả liên tục: 7.8A
- Dòng xả tức thì: 15A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 1.3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 18650 EVE Li-ion 3.6V 2600mah 5C - Xả 13A
Thông số kỹ thuật cell pin 18650 EVE Li-ion
- Thương hiệu: EVE Li-ion
- Model: EVE18650-26V
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2600mAh
- Nội trở trung bình: 16mΩ – 19mΩ
- Dòng xả liên tục: 7.8A
- Dòng xả tức thì: 15A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 1.3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 18650 HIGH STAR Li-ion 3.6V 2000mah 15C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin HIGHSTAR18650
- Thương hiệu: HIGHSTAR
- Model: HIGHSTAR18650
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: Li-ion tròn 18650
- Điện thế danh định: 3.6V
- Điện thế sạc đầy: 4.2V
- Dung lượng thật: 2000mAh
- Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
- Dòng xả liên tục: 10C 20A
- Dòng xả tức thì: 15C 30A
- Điện thế sạc max: 4.2V max
- Dòng sạc chuẩn: 4A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 800 đến 1000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 18x65mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 26700 EVPS26700 Li-ion 3.2V 4000mah 5C - Xả 20A
Thông số kỹ thuật cell pin EVPS 26700
- Thương hiệu: EVPS
- Model: EVPS26700
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 26700 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 4000mAh
- Nội trở trung bình: 13mΩ – 15mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 13A
- Dòng xả tức thì: 5C 20A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 2A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 26x70mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin 32700 HT32700 LiFePO4 3.2V 6000mah 5C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin HT32700
- Thương hiệu: HT
- Model: HT32700
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32700 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 6000mAh
- Nội trở trung bình: 5mΩ – 8mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 18A
- Dòng xả tức thì: 5C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 3A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x70mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 33140 GOTION33140 LiFePO4 3.2V 15Ah 2C - Xả 30A
Thông số kỹ thuật cell pin GOTION33140
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION33140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 15A
- Dòng xả tức thì: 2C 30A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 32140 JSK32140 LiFePO4 3.2V 15Ah 5C - Xả 75A/10S
Thông số kỹ thuật cell pin JSK32140
- Thương hiệu: JSK
- Model: JSK32140
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 32140 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.6mΩ – 2.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 32x140mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 33138 TB33138 LiFePO4 3.2V 15Ah 3C - Xả 45A
Thông số kỹ thuật cell pin TB33138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB33138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 33138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 15000mAh
- Nội trở trung bình: 1.5mΩ – 1.9mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 45A
- Dòng xả tức thì: 5C 75A/10S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 33x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Pin sắt Lithium 40138 TB40138 LiFePO4 3.2V 20Ah 3C - Xả 60A
Thông số kỹ thuật cell pin 40138 TB40138
- Thương hiệu: TB
- Model: TB40138
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 40138 LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 1.0mΩ – 1.5mΩ
- Dòng xả liên tục: 3C 60A
- Dòng xả tức thì: 4C 80A/5S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 7.5A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 40x138mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 54Ah GOTION 54AH - 2C 108Ah
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION54AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 54Ah GOTION LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 20000mAh
- Nội trở trung bình: 0.4mΩ – 0.6mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 108A
- Dòng xả tức thì: 3C 150A/3S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 30x148x113mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 100Ah REPT100AH - 1C 100Ah
- Thương hiệu: REPT
- Model: REPT100AH
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 100Ah REPT LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 100Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 100A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/30S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 50x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 104Ah SUNWODA106Ah 2C 200A
- Thương hiệu: SUNWODA
- Model: SUNWODA106Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 104Ah SUNWODA LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 104Ah
- Nội trở trung bình: 0.2mΩ – 0.4mΩ
- Dòng xả liên tục: 2C 200A
- Dòng xả tức thì: 3C 300A/60S
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 15A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 2000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 52x148x119mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah HITHIUM280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: HITHIUM
- Model: HITHIUM280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah HITHIUM LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 280Ah EVE280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: EVE
- Model: EVE280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 280A
- Dòng xả tức thì: 1C 280A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE314Ah 1C 314A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 314Ah EVE280Ah 1C 280A
- Thương hiệu: EVE
- Model: EVE280Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 280Ah EVE LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.22mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 314A
- Dòng xả tức thì: 1C 314A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 72x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 340A
Thông số kỹ thuật Cell Pin Lithium 3.2V 340Ah GOTION340Ah 1C 314A
- Thương hiệu: GOTION
- Model: GOTION340Ah
- Loại pin: Pin sạc
- Loại cell: 3.2V 340Ah GOTION LiFePO4
- Điện thế danh định: 3.2V
- Điện thế sạc đầy: 3.65V
- Dung lượng thật: 280Ah
- Nội trở trung bình: 0.18mΩ – 0.25mΩ
- Dòng xả liên tục: 1C 340A
- Dòng xả tức thì: 1C 340A
- Điện thế sạc max: 3.65V max
- Dòng sạc chuẩn: 100A
- Chu kỳ sạc xả: Trên 6000 lần
- Nhiệt độ sạc: 0 – 45°C
- Nhiệt độ xả: -20 – 60°C
- Kích thước: 82x174x205mm
- Ứng dụng: Xe điện, máy khoan, nguồn dự phòng, thiết bị y tế…
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V4AH (48WH)
- Công suất Pin: 12.8V4AH (48WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 4AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/8A (90CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/12A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 0.6KG
- Kích thước pin: 112*69*88mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700 hoặc 32700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy Winner 150, Vision, Airblade 110
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V6AH (72WH)
- Công suất Pin: 12.8V6AH (72WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 6AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3A/12A (120CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 6A/18A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 0.6KG
- Kích thước pin: 119*69*106mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy SH MODE, PCX, Airblade 125, Airblade 150, Lead 125
PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)
Thông số kỹ thuật PIN ĐỀ XE MÁY LITHIUM 12.8V8AH (96WH)
- Công suất Pin: 12.8V8AH (96WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 8AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 2A/10A (150CCA)
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 4A/18A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 1.1KG
- Kích thước pin: 137*77*123mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700
- ứng dụng: Khởi động đề nỗ cho xe máy và xe tay Ga
BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH (307WH) PIN LiFePO4 3.2V 32700
Thông số kỹ thuật BỘ LƯU ĐIỆN 12V 24AH PIN LiFePO4 3.2V 32700
- Công suất Pin: 12V 24AH (307WH)
- Điện áp định danh: 12.8V (10V~14.6V)
- Công suất định danh: 24AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 15A/15A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 20A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP65
- Trọng lượng pin: 3KG
- Kích thước pin: 137*77*123mm
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 26700
- ứng dụng:
- UPS cho thiết bị viễn thông, máy tính, router, server nhỏ
- Nguồn lưu trữ năng lượng mặt trời mini
- Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, camera an ninh
- Thiết bị đo đạc, y tế, robot tự hành
- Nguồn dự phòng xe điện, thiết bị du lịch ngoài trời
- Trang 1 of 2
- 1
- 2
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››