VinFast KLARA S/S2 (3000W) là dòng xe điện đô thị phổ thông, phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày, với hiệu năng đủ mạnh cho tốc độ lên tới ~70 km/h. Để đảm bảo hoạt động ổn định, tiết kiệm và an toàn lâu dài, việc sử dụng pin LiFePO₄ (Lithium Iron Phosphate) là một giải pháp tối ưu nhờ khả năng xả dòng tốt, tuổi thọ cao và an toàn nhiệt vượt trội so với các dòng pin lithium-ion khác.
Thông số kỹ thuật KHỐI PIN 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH 120AH 140AH 150AH
- Công suất : 3000W( theo nhà sản xuất)
- Công suất Pin: 72V 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Điện áp định danh: 72V (38V~54.7V)
- Công suất định danh: 30AH 40AH 45AH 50AH 54AH 60AH 70AH 80 AH 90 AH 100AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 10A/10A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 30A/30A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP54
- Trọng lượng pin: Tuỳ từng kích thước
- Kích thước pin: từng từng dung lượng khách hàng theo yêu cầu
- Chu kỳ thời gian: 2000
- giao tiếp truyền thông: Bluetooth JBD
- Có thể sử dụng Cell Pin: 32700, 32140, 33140, 40138, Calb, Eve, Gotion, Sunwoda, Highstar, Rept
- Thùng vỏ Inox 304
- Phụ kiện: kèm sạc tương ứng
- Bảo hành: từ 1-2 năm, tuỳ từng cấu hình khách chọn lựa
1. Giới thiệu Cell pin LiFePO₄ 3.2V cho xe điện
Cell pin LiFePO₄ (Lithium Iron Phosphate) là loại pin lithium an toàn và bền nhất hiện nay, rất phù hợp cho xe điện nhờ:
- Điện áp danh định: 3.2V/cell
- Dung lượng phổ biến: 20Ah – 100Ah/cell
- Chu kỳ sạc xả: 2.000 – 5.000 chu kỳ (gấp 5–10 lần ắc quy chì)
- Đặc tính an toàn: không cháy nổ, ổn định nhiệt cao
- Tỷ lệ phóng điện cao: phù hợp cho xe điện công suất lớn
2. Cấu hình bộ pin phù hợp cho VinFast KLARA S/S2 (3000W)
Giả sử hệ thống hoạt động ở điện áp 72V danh định, thì cần:
Hạng mục | Thông số cấu hình |
---|---|
Số cell nối tiếp (S) | 72V ÷ 3.2V = 22.5S → chọn 23S |
Điện áp sạc đầy | 23 × 3.65V = 83.95V |
Dung lượng mong muốn | Ví dụ 60Ah → chạy > 100 km |
Cấu hình thực tế | 23S2P hoặc 23S3P với cell 30–40Ah |
Dòng xả yêu cầu:
Công suất = 2.450W
→ Dòng xả = 2.450W ÷ 72V ≈ 34A liên tục
→ Cần cell có khả năng xả ≥ 2C, hoặc lắp song song nhiều cell (2P, 3P…)
3. Loại cell LiFePO₄ phổ biến nên dùng
Tên Cell | Dung lượng | Kích thước | Xả liên tục | Tuổi thọ |
---|---|---|---|---|
EVE LF280K | 280Ah | Lớn | 1C (280A) | ~4.000 chu kỳ |
EVE LF105 | 105Ah | Nhỏ hơn | 2C (210A) | 3.500–5.000 chu kỳ |
Lishen 3.2V 50Ah | 50Ah | Trung bình | 3C (150A) | >3.000 chu kỳ |
CATL 3.2V 100Ah | 100Ah | Trung bình | 1C–2C | 3.000–5.000 chu kỳ |
Khuyến nghị:
- Nếu cần nhỏ gọn: chọn Lishen 50Ah hoặc EVE LF105
- Nếu muốn chạy xa (100–150km): chọn LF280K (cần không gian lắp đặt lớn)
4. Lưu ý khi dùng cell pin cho xe điện
- BMS bắt buộc: 23S BMS với dòng xả tối thiểu 60A (nếu xe chạy công suất cao)
- Sạc chuẩn LiFePO₄: Điện áp giới hạn 83.95V (23S × 3.65V)
- Cân bằng cell: nên chọn BMS có tính năng balance để tránh lệch áp
- Lắp đặt: cần khung pin chắc chắn, cách điện tốt, chống rung
5. Tóm tắt cấu hình pin mẫu cho VinFast Feliz S / Neo (1.800W)
Thông số | Cấu hình đề xuất |
---|---|
Cell | Lishen 3.2V 50Ah × 23S2P (46 cell) |
Tổng điện áp | 72V danh định, sạc đầy ~84V |
Dung lượng tổng | 100Ah (~7.200Wh) |
Dòng xả liên tục | ≥60A |
Quãng đường dự kiến | 100–130 km/lần sạc |
Để có một nhà cung cấp pin Lithium lion uy tín chất lượng, chế độ bảo hành và dịch vụ tốt thì CÔNG TY TNHH SX TM CÔNG NGHỆ ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG là một trong những Công Ty cung cấp uy tín loại tốt hàng đầu ở TPHCM, đặc biệt là có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Chế độ hậu mãi tốt, có đội nghũ nhân viên tư vấn kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, có thể hỗ trợ khách hàng tư vấn thi công một cách chuyên nghiệp nhất. Ngoài ra chúng tôi nhận sản xuất theo yêu cầu của khách hàng đề xuất.
Mọi chi tiết khách hàng cần hỗ trợ cần tư vấn xin liên hệ :
- SĐT : 0974776053 Mr Thuận + Zalo
- SĐT : 0961333372 Mr Tiến + Zalo
- Mail : thuantrmt@gmail.com
Sản phẩm khác
ĐÓNG PIN DEWALT 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN DEWALT 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất Pin: 20V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 10AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
ĐÓNG PIN MILWAUKEE 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN MILWAUKEE 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
ĐÓNG PIN MILWAUKEE 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN MILWAUKEE 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
ĐÓNG PIN BOSCH 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN BOSCH 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 12V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650/21700
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
ĐÓNG PIN BOSCH 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
Thông số kỹ thuật PIN BOSCH 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất Pin: 18V 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Công suất định danh: 1.3AH 2AH 3AH 4AH 5AH 8AH 9AH 10AH 12AH 15AH
- Dòng điện sạc/xả tiêu chuẩn: 3C/7.8A
- Dòng điện sạc/xả tối đa: 5A/13A
- Cấp độ chống nước và chống bụi: IP20
- Trọng lượng pin: 0.4-0,8KG
- Chu kỳ thời gian: 2000
- Có thể sử dụng Cell Pin: 18650/21700
- Bảo hành Pin: 6 tháng
- Hỗ trợ khách hàng hàn cell pin, khách về tự hàn chì dây điện
- Trang 2 of 2
- ‹ Trang sau
- 1
- 2