ĐÈN ĐƯỜNG LED ĐƯỜNG PHỐ
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 200W TBD-200WM12
Liên hệ
- Mã: TBD-200WM12
- Công suất: 200w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 620*310*75mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 100W TBD-100WM11
Liên hệ
- Mã: TBD-100WM11
- Công suất: 100w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 480*310*80mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 150W TBD-150WM11
Liên hệ
- Mã: TBD-150WM11
- Công suất: 150w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 560*310*80mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 200W TBD-200WM11
Liên hệ
- Mã: TBD-200WM11
- Công suất: 200w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 640*310*80mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 250W TBD-250WM11
Liên hệ
- Mã: TBD-250WM11
- Công suất: 250w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 720*310*780mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 300W TBD-300WM11
Liên hệ
- Mã: TBD-300WM11
- Công suất: 300w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 780*310*80mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 50W COB TBD-50WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-50WCOBM1
- Công suất: 50w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 530*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 100W TBD-100WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-100WCOBM1
- Công suất: 100w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 610*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 150W TBD-150WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-150WCOBM1
- Công suất: 150w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 690*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 200W TBD-200WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-200WCOBM1
- Công suất: 200w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 770*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 250W TBD-250WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-250WCOBM1
- Công suất: 250w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 850*350*780mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 300W TBD-300WCOBM1
Liên hệ
- Mã: TBD-300WCOBM1
- Công suất: 300w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 930*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 50W COB TBD-50WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-50WM1
- Công suất: 50w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 530*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 100W TBD-100WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-100WM1
- Công suất: 100w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 610*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 150W TBD-150WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-150WM1
- Công suất: 150w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 690*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 200W TBD-200WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-200WM1
- Công suất: 200w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 770*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 250W TBD-250WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-250WM1
- Công suất: 250w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 850*350*780mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 300W TBD-300WM1
Liên hệ
- Mã: TBD-300WM1
- Công suất: 300w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 930*350*90mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 100W TBD-100WM16
Liên hệ
- Mã: TBD-100WM16
- Công suất: 100w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 600*135*240mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
ĐÈN ĐƯỜNG PHILIPS 150W TBD-150WM16
Liên hệ
- Mã: TBD-150WM16
- Công suất: 150w
- Chip led: Lumileds Luxeon ( Philips Lumiled ), Cree(USA),Bridgelux(USA)
- Led Driver: Philips, Done, Meanwell..
- Điều khiển: On/off, Dim 5 cấp..
- Chống sét: 10KV/15KV/20KV
- Quang thông: ≥14.000 lm
- Điện áp đầu vào: AC85-265V
- Tần số: 50 / 60Hz
- Cấu tạo vỏ: hợp kim nhôm
- Góc chiếu: 120°
- Cấp bảo vệ IP: IP66
- Hệ số công suất: ≥ 0,98
- Hiệu suất phát quang: ≥ 150lm / W
- Nhiệt độ màu: 3000K-4000K-5000K-6500K
- Chỉ số hoàn màu: Ra ≥ 85
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ + 60 ° C
- Tuổi thọ: ≥ 50000 giờ
- Kích thước (mm): 636*155*290mm
- Chiều cao lắp đặt: ≥6-8m, Tùy yêu cầu độ rọi
- Kích thước lỗ cần đèn: Ø60mm
- Bảo hành: 5 năm
- Thương hiệu: TBD LIGHTING
- Trang 4 of 5
- ‹ Trang sau
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››